Sofar Solar HYD 3K~6K-ES – Biến tần 1 pha tích hợp lưu trữ năng lượng
- Thiết kế chuẩn bảo vệ ngoài trời IP65
- Tương thích giải pháp điện mặt trời hòa lưới và độc lập
- Tùy chọn nhiều chế độ làm việc
- Thiết kế tản nhiệt qua khuôn nhôm
- Cấu hình linh hoạt cùng ắc quy acid chì hay lithium
- Chức năng bám tải, tùy chỉnh công suất ra lưới – Tối ưu hóa điện năng tiêu thụ
- Chức năng nguồn cấp điện khẩn cấp khi mất điện lưới hay giàn pin (PV) – EPS, thời gian chuyển mạch nhỏ hơn 10ms
Datasheet của series biến tần Hybrid Sofar HYD 3K~6K-ES
Datasheet | HYD 3000-ES | HYD 3600-ES | HYD 4000-ES | HYD 4600-ES | HYD 5000-ES | HYD 6000-ES |
Thông Số ắc quy |
||||||
Loại ắc quy | Lithium-ion, Lead-Axit | |||||
Điện áp ắc quy danh định | 48V | |||||
Dãy điện áp ắc quy | 42-58V | |||||
Dung lượng ắc quy | 50-2000AH | |||||
Công suất sạc/xả tối đa | 3000W | |||||
Dòng sạc tối đa | 65A (Tùy chỉnh được) | |||||
Dòng xả tối đa | 70A (Tùy chỉnh được) | |||||
Đường cong sạc (Lithium) | BMS | |||||
Đường cong sạc (Acid chì) | 3-giai đoạn thích ứng bảo trì | |||||
Độ xả sâu – DOD | Lithium: 0-90% (Tùy chỉnh được DOD); Acid chì: 0-50% (Tùy chỉnh được DOD) | |||||
Ngõ vào DC (Phía giàn pin PV) |
||||||
Công suất ngõ vào giàn pin (PV) tối đa khuyến nghị | 3990Wp | 4790Wp | 5320Wp | 6120Wp | 6650Wp | 7980Wp |
Công suất ngõ vào tối đa tại mỗi điểm dò MPP | 2000W | 2400W | 2600W | 2800W | 3000W | 3500W |
Điện áp đầu vào tối đa | 600V | |||||
Điện áp khởi động | 120V | |||||
Điện áp DC danh định | 360V | |||||
Dãy điện áp hoạt động đạt điểm dò MPP | 90-580V | |||||
Dãy điện áp đạt điểm dò MPP khi công suất ngõ vào giàn pin (PV) tối đa | 160V-520V | 180V-520V | 200V-520V | 230V-520V | 250V-520V | 300-520V |
Số lượng điểm dò MPP | 2 | |||||
Dòng điện ngõ vào tối đa tại mỗi điểm dò MPP | 12A/12A | |||||
Dòng điện ngắn mạch tối đa tại mỗi điểm dò MPP | 15A/15A | |||||
Ngõ ra AC (Phía điện lưới) |
||||||
Công suất tiêu thụ định mức | 3000W | 3680W | 4000W | 4600W | 5000W | 6000W |
Công suất biểu kiến AC tối đa | 3000VA | 3680VA | 4000VA | 4600VA | 5000VA | 6000VA |
Điện Áp Lưới danh định | L/N/PE, 220,230,240 | |||||
Chế độ pha hoạt động | Một pha (L-N-PE) | |||||
Dòng điện vào/ra tối đa | 13.7A | 16A | 18.2A | 21A | 22.8A | 27.3A |
Dãy điện áp AC | 180V~276V (Tùy theo tiêu chuẩn vùng) | |||||
Dãy tần số lưới | 44-55Hz/54-66Hz (Tùy theo tiêu chuẩn vùng) | |||||
Tổng độ méo sóng hài | <3% | |||||
Hệ số công suất | 1 Mặc định (+/-0.8 có thể điều chỉnh) | |||||
Ngõ ra AC (Nguồn cấp điện khẩn cấp – EPS) |
||||||
Công suất biểu kiến định mức EPS | 3000VA | |||||
Chế độ pha hoạt động | 1 pha (L-N-PE) | |||||
Điện áp định mức EPS, tần số | 230V, 50/60Hz | |||||
Dòng điện định mức EPS | 13.2A | |||||
Công suất biểu kiến ngõ ra đỉnh | 4000VA, 10s | |||||
Tổng độ méo sóng hài | <3% | |||||
Thời gian chuyển mạch | 10s mặc định | |||||
Hiệu quả chuyển đổi |
||||||
Hiệu suất cân bằng MPPT | 99.99% | |||||
Hiệu suất tối đa | 97.6% | 97.6% | 97.6% | 97.8% | 97.8% | 98% |
Hiệu suất theo tiêu chuẩn Châu Âu | 97.2% | 97.2% | 97.2% | 97.3% | 97.3% | 97.5% |
Hiệu suất sạc ắc quy tối đa | 94.6% | |||||
Hiệu suất xả ắc quy tối đa | 94.6% | |||||
Tính năng bảo vệ |
||||||
Bảo vệ đấu nối ngược cực DC | Có | |||||
Phát hiện cách điện giàn pin (PV) | Có | |||||
Giám sát sự cố tiếp địa | Có | |||||
Bảo vệ quá dòng | Có | |||||
Bảo vệ quá áp | Có | |||||
Bảo vệ khởi động mềm ắc quy | Có | |||||
Chống sét lan truyền SPD | III | |||||
Dữ Liệu chung |
||||||
Dãy nhiệt độ môi trường biến tần hoạt động | -30℃ ~ + 60℃ (trên 45 ℃ Giảm Tải) | |||||
Công suất tiêu thụ chế độ chờ | <10W | |||||
Giao thức | Cách điện tần số cao (Dành cho ắc quy) | |||||
Công tắc DC | Có | |||||
Chuẩn bảo vệ ngoài trời | IP65 | |||||
Độ ẩm cho phép | 0~100% | |||||
Chuẩn giao tiếp truyền thông | RS485, WiFi/Ethernet/GPRS, SD, CAN2.0 | |||||
Cấp bảo vệ | Cấp I | |||||
Cao độ hoạt động tối đa so mực nước biển | 2000m | |||||
Đấu nối cảm biến dòng | Bên ngoài | |||||
Mức độ ồn | <25dB | |||||
Trọng lượng | 20.5 kg | |||||
Cách thức làm mát | Tự nhiên | |||||
Kích thước (W * H * D) | 566 * 394 * 173 mm | |||||
Màn hình hiển thị | Màn hình LCD | |||||
Bảo hành | 5 năm | |||||
Các chứng chỉ đáp ứng |
||||||
Tương thích điện từ (EMC) | EN 61000-6-2, EN 61000-6-3, EN 61000-3-2, EN 61000-3-3, EN 61000-3-11, EN 61000-3-12 | |||||
Tiêu chuẩn an toàn | IEC62109-1/2, IEC62040-1, IEC62116, IEC61727, IEC-61683, IEC60068(1,2,14,30) | |||||
Tiêu chuẩn lưới điện | AS/NZS 4777, VDE V 0124-100, V 0126-1-1, VDE-AR-N 4105, CEI 0-21, EN50549, G83/G59/G98/G99, UTE C15-712-1, UNE 206 007-1 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.